LCC
| QH308.2 |
DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Campbell, Neil A., |
Nhan đề
| Biology / Neil A. Campbell. |
Thông tin xuất bản
| Menlo Park, Calif. : Benjamin/Cummings Pub. Co., c1987. |
Mô tả vật lý
| xxxii, 1101, [61] p. : ill. (some col.), ports. ; 29 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| The Benjamin/Cummings series in the life sciences |
Thuật ngữ chủ đề
| Biology. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh vật học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sinh vật học. |
Từ khóa tự do
| Biology. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000012117 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9221 |
---|
008 | 040623s1987 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 86028328 |
---|
020 | |a0805318402 |
---|
035 | |a1342310823 |
---|
035 | ##|a1083173999 |
---|
039 | |a20241128111030|bidtocn|c20040623000000|danhpt|y20040623000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aQH308.2|b.C34 1987 |
---|
082 | 04|a570|bCAM |
---|
090 | |a570|bCAM |
---|
100 | 1 |aCampbell, Neil A.,|d1946- |
---|
245 | 10|aBiology /|cNeil A. Campbell. |
---|
260 | |aMenlo Park, Calif. :|bBenjamin/Cummings Pub. Co.,|cc1987. |
---|
300 | |axxxii, 1101, [61] p. :|bill. (some col.), ports. ;|c29 cm. |
---|
440 | 4|aThe Benjamin/Cummings series in the life sciences |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aBiology. |
---|
650 | 07|aSinh vật học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSinh vật học. |
---|
653 | 0 |aBiology. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012117 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|