|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 886 |
---|
008 | 031218s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380095 |
---|
039 | |a20241129103709|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bVOL |
---|
090 | |a891.73|bVOL |
---|
100 | 1 |aVôlôđôva, Nets N. |
---|
245 | 10|aTuổi trẻ Lênin :|bTiểu thuyết /|cN. Netsvôlôđôva, L. Rêznitsencô ; Trần Khuyến... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1970. |
---|
300 | |a663 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aQuang Minh,|edịch. |
---|
700 | 0 |aNhữ Thành,|edịch. |
---|
700 | 1 |aTrần, Khuyến|edịch. |
---|
700 | 1 |aRênitsencô, L. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|