|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9239 |
---|
005 | 202109271436 |
---|
008 | 040624s1998 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97074497 |
---|
020 | |a0030248116 |
---|
035 | |a37863640 |
---|
035 | ##|a37863640 |
---|
039 | |a20241209092838|bidtocn|c20210927143629|danhpt|y20040624000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aHF5415|b.A747 1998 |
---|
082 | 04|a658.802|221|bASS |
---|
100 | 1 |aAssael, Henry. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cHenry Assael. |
---|
260 | |aForth Worth :|bDryden Press,|cc1998 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
440 | 4|aThe Dryden Press series in marketing |
---|
500 | |a"Portions of this work were published in previous editions"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010768 |
---|
856 | 7 |3Table of contents|uhttp://lcweb.loc.gov/catdir/toc/97-74497.html|2http |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010768
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.802 ASS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào