|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9248 |
---|
008 | 040625s1985 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301006500 |
---|
035 | ##|a1083166726 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a809|bHOC |
---|
090 | |a809|bHOC |
---|
100 | 0 |a胡, 经 之. |
---|
245 | 10|a西方文艺理论名著选编 :|b上卷 /|c胡经之,伍蠡甫. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1985. |
---|
300 | |a565 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a文艺理论. |
---|
650 | 00|a西方国家. |
---|
650 | 17|aVăn học Phương Tây|xLí luận văn học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |a文艺理论. |
---|
653 | 0 |aVăn học Phương Tây. |
---|
653 | 0 |a西方国家. |
---|
653 | 0 |a著作. |
---|
700 | 0 |a伍, 蠡 甫. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008878 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008880 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008878
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
809 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào