DDC
| 300 |
Nhan đề
| The social environment / German Munõz, Paul S. George, Roberto Hernandez, Mercedes Sandoval, Michael Lenaghan, and Phyllis Baker ; edited by Ruth Smith ; workbook by Magdalena Rivera-Lamarre |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Forbes Custom Pub, 1999. |
Mô tả vật lý
| v, 288 p. : ill., maps; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Religion. |
Thuật ngữ chủ đề
| Culture. |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics. |
Thuật ngữ chủ đề
| International relations. |
Thuật ngữ chủ đề
| Political science. |
Thuật ngữ chủ đề
| Peace. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social sciences-Study and teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| War and society . |
Thuật ngữ chủ đề
| Knowledge-History. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học xã hội-Khoa học chính trị-Quan hệ quốc tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Hoà bình. |
Từ khóa tự do
| Gia đình. |
Từ khóa tự do
| Khoa học chính trị. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Từ khóa tự do
| Tri thức. |
Tác giả(bs) CN
| George, Paul S.,; 1942- |
Tác giả(bs) CN
| Hernandez, Roberto E. |
Tác giả(bs) CN
| Munõz, German. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9249 |
---|
008 | 040625s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0828112177 |
---|
020 | |a0828113920 |
---|
035 | |a45811753 |
---|
035 | ##|a45811753 |
---|
039 | |a20241125195837|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a300|bSOC |
---|
090 | |a300|bSOC |
---|
245 | 14|aThe social environment /|cGerman Munõz, Paul S. George, Roberto Hernandez, Mercedes Sandoval, Michael Lenaghan, and Phyllis Baker ; edited by Ruth Smith ; workbook by Magdalena Rivera-Lamarre |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bForbes Custom Pub,|c1999. |
---|
300 | |av, 288 p. :|bill., maps;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aReligion. |
---|
650 | 00|aCulture. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aInternational relations. |
---|
650 | 00|aPolitical science. |
---|
650 | 00|aPeace. |
---|
650 | 00|aSocial sciences|vStudy and teaching. |
---|
650 | 00|aWar and society . |
---|
650 | 10|aKnowledge|xHistory. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xKhoa học chính trị|xQuan hệ quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aHoà bình. |
---|
653 | 0 |aGia đình. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aTri thức. |
---|
700 | 1 |aGeorge, Paul S.,; 1942- |
---|
700 | 1 |aHernandez, Roberto E. |
---|
700 | 1 |aMunõz, German. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009553
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
300 SOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000009618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
300 SOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000011470
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
300 SOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|