• Sách
  • 809 HOC
    西方文艺理论名著选编 :

DDC 809
Tác giả CN 胡, 经 之.
Nhan đề 西方文艺理论名著选编 : 下卷 / 胡经之,伍蠡甫.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1987.
Mô tả vật lý 767 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 文艺理论.
Thuật ngữ chủ đề 西方国家.
Thuật ngữ chủ đề 著作.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Phương Tây-Lí luận văn học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Tác giả.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do 文艺理论.
Từ khóa tự do Văn học Phương Tây.
Từ khóa tự do 西方国家.
Từ khóa tự do 著作.
Tác giả(bs) CN 伍, 蠡 甫.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008877, 000008879
000 00000cam a2200000 a 4500
0018712
0021
0049250
008040625s1987 ch| chi
0091 0
020|a7301006527
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a809|bHOC
090|a809|bHOC
1000 |a胡, 经 之.
24510|a西方文艺理论名著选编 :|b下卷 /|c胡经之,伍蠡甫.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1987.
300|a767 页. ;|c21 cm.
65000|a文艺理论.
65000|a西方国家.
65000|a著作.
65017|aVăn học Phương Tây|xLí luận văn học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文.
6530 |aTác giả.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |a文艺理论.
6530 |aVăn học Phương Tây.
6530 |a西方国家.
6530 |a著作.
7000 |a伍, 蠡 甫.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008877, 000008879
890|a2|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào