|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9252 |
---|
008 | 040625s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301061730 |
---|
035 | ##|a1083174362 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a809|bHOC |
---|
090 | |a809|bHOC |
---|
100 | 0 |a胡, 经 之. |
---|
245 | 10|a西方文艺理论名著教程 =. |n下卷 / : |bClassic writings of western literature theory eng . / |c胡经之,王岳川,李衍柱. |
---|
250 | |a第2版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2003. |
---|
300 | |a669 页. ;|c21 cm. |
---|
440 | |a面向21世纪高等学校文科教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a文艺理论. |
---|
650 | 17|aVăn học phương tây|xLí luận văn học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |a文艺理论. |
---|
653 | 0 |aVăn học phương tây. |
---|
653 | 0 |a西方国家 |
---|
653 | 0 |a高等学校 教材. |
---|
700 | 0 |a王, 岳 川. |
---|
700 | 0 |a李衍柱 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005392-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005392
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
809 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005393
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
809 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào