• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.109 TRK
    Nhan đề: 中国文学理论批评史教程 /

DDC 895.109
Tác giả CN 张, 少 康.
Nhan đề 中国文学理论批评史教程 / 张少康.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社,1999.
Mô tả vật lý 493 页. ;20 cm.
Tùng thư(bỏ) 北京大学中国语言文学教材系列.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 高等学校.
Thuật ngữ chủ đề 文学批评史.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Giáo trình-Lịch sử-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 高等学校.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 文学批评史.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Phê bình văn học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(1): 000005394
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000005395
000 00000cam a2200000 a 4500
0018715
0021
0049253
008040625s1999 ch| chi
0091 0
020|a7301040911
035|a1456384501
035##|a1083173963
039|a20241129165532|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bTRK
090|a895.109|bTRK
1000 |a张, 少 康.
24510|a中国文学理论批评史教程 /|c张少康.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1999.
300|a493 页. ;|c20 cm.
440|a北京大学中国语言文学教材系列.
65000|a教材.
65000|a高等学校.
65000|a文学批评史.
65017|aVăn học Trung Quốc|xGiáo trình|xLịch sử|2TVĐHHN.
651|a中国
651|aTrung Quốc.
653|aTiếng Trung Quốc
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |a高等学校.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a文学批评史.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
6530 |aLịch sử.
6530 |aPhê bình văn học.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000005394
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005395
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005394 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 TRK Sách 1