|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9253 |
---|
008 | 040625s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301040911 |
---|
035 | |a1456384501 |
---|
035 | ##|a1083173963 |
---|
039 | |a20241129165532|bidtocn|c20040625000000|danhpt|y20040625000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bTRK |
---|
090 | |a895.109|bTRK |
---|
100 | 0 |a张, 少 康. |
---|
245 | 10|a中国文学理论批评史教程 /|c张少康. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1999. |
---|
300 | |a493 页. ;|c20 cm. |
---|
440 | |a北京大学中国语言文学教材系列. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a高等学校. |
---|
650 | 00|a文学批评史. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xGiáo trình|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | |a中国 |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a高等学校. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a文学批评史. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000005394 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005395 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005394
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.109 TRK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào