• Sách
  • 895.109 ONM
    中国文学理论批评史教程 /

DDC 895.109
Tác giả CN 温, 儒 敏.
Nhan đề 中国文学理论批评史教程 / 温儒敏.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1993.
Mô tả vật lý 306 页. ; 20 cm.
Tùng thư(bỏ) 北京大学中国语言文学教材系列
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Lí luận văn học-Phê bình văn học-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do 文学批评史.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Phê bình văn học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000005390-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0018716
0021
0049254
005201910231638
008040625s1993 ch| chi
0091 0
020|a7301022239
035|a1456376409
035##|a1083177555
039|a20241202141751|bidtocn|c20191023163900|dmaipt|y20040625000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.109|bONM
090|a895.109|bONM
1000 |a温, 儒 敏.
24510|a中国文学理论批评史教程 /|c温儒敏.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1993.
300|a306 页. ;|c20 cm.
440|a北京大学中国语言文学教材系列
65017|aVăn học Trung Quốc|xLí luận văn học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN.
651|a中国.
651|aTrung Quốc.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |a文学批评史.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
6530 |aLịch sử.
6530 |aPhê bình văn học.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005390-1
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005390 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 ONM Sách 1
2 000005391 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 ONM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào