|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9254 |
---|
005 | 201910231638 |
---|
008 | 040625s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301022239 |
---|
035 | |a1456376409 |
---|
035 | ##|a1083177555 |
---|
039 | |a20241202141751|bidtocn|c20191023163900|dmaipt|y20040625000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bONM |
---|
090 | |a895.109|bONM |
---|
100 | 0 |a温, 儒 敏. |
---|
245 | 10|a中国文学理论批评史教程 /|c温儒敏. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c1993. |
---|
300 | |a306 页. ;|c20 cm. |
---|
440 | |a北京大学中国语言文学教材系列 |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xLí luận văn học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
651 | |a中国. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aLí luận văn học. |
---|
653 | 0 |a文学批评史. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005390-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005390
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 ONM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005391
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 ONM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào