|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 889 |
---|
008 | 031218s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384635 |
---|
039 | |a20241201182820|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bDAA |
---|
090 | |a895.9223|bDAA |
---|
100 | 0 |aĐào, Duy Anh. |
---|
245 | 10|aTừ điển truyện Kiều /|cĐào Duy Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1974. |
---|
300 | |a557 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện Kiều|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện Kiều. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014696 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000014694, 000014700 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014694
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 DAA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014696
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9223 DAA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000014700
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 DAA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào