|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9258 |
---|
005 | 202203291642 |
---|
008 | 040817s1983 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a710003423X |
---|
035 | |a1456416350 |
---|
035 | ##|a1083173400 |
---|
039 | |a20241129135454|bidtocn|c20220329164254|dmaipt|y20040817000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bYUF |
---|
245 | 10|a语法研究和探索 .|n第十一 /|c中国语文杂志社. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1983 |
---|
300 | |a291 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a中国语文丛书. |
---|
650 | 00|a汉语 |
---|
650 | 00|a现代 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán hiện đại|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a现代 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cTQ|j(1): 000008999 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008998 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008998
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008999
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào