• Sách
  • 495.15 YUF
    语法研究和探索 .

DDC 495.15
Nhan đề 语法研究和探索 . 第十一 / 中国语文杂志社.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 1983
Mô tả vật lý 291 页. ; 21 cm.
Tùng thư 中国语文丛书.
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Thuật ngữ chủ đề 现代
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Hán hiện đại-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语
Từ khóa tự do 现代
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)TQ(1): 000008999
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000008998
000 00000cam a2200000 a 4500
0018720
0021
0049258
005202203291642
008040817s1983 ch| chi
0091 0
020|a710003423X
035|a1456416350
035##|a1083173400
039|a20241129135454|bidtocn|c20220329164254|dmaipt|y20040817000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bYUF
24510|a语法研究和探索 .|n第十一 /|c中国语文杂志社.
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c1983
300|a291 页. ;|c21 cm.
490|a中国语文丛书.
65000|a汉语
65000|a现代
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Hán hiện đại|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |a语法
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语
6530 |a现代
6530 |aTiếng Hán hiện đại
6530 |aNgữ pháp
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cTQ|j(1): 000008999
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000008998
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008998 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 YUF Sách 1
2 000008999 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.15 YUF Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào