|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9260 |
---|
008 | 040817s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405442 |
---|
035 | ##|a1083166627 |
---|
039 | |a20241202104237|bidtocn|c20040817000000|danhpt|y20040817000000|zhueltt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bDIK |
---|
090 | |a895.9228|bDIK |
---|
100 | 0 |aĐinh, Gia Khánh. |
---|
245 | 10|aĐiển cố văn học /|cĐinh Gia Khánh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a603 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xĐiển cố|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiển cố. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013620, 000014424, 000014985, 000076606 |
---|
890 | |a4|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013620
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 DIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 DIK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014985
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 DIK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000076606
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 DIK
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào