|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9264 |
---|
005 | 201907171424 |
---|
008 | 040818s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909616 |
---|
035 | |a1456415115 |
---|
035 | ##|a1083166293 |
---|
039 | |a20241202135134|bidtocn|c20190717142442|dtult|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTIL |
---|
100 | 0 |a肖, 立. |
---|
245 | 10|a中国国情 =|bZhongguo guoqing /|c肖立. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001. |
---|
300 | |a194 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-文化史(三年级). |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a中国国情. |
---|
650 | 14|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |a中国国情. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aCHI5205 |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008881, 000060312 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008881
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060312
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào