DDC 495.186
Tác giả CN 苏, 育 平.
Nhan đề 当代中国经济 / 苏育平.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 206 页. ; 27 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-经贸类(三年级).
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 中国.
Thuật ngữ chủ đề 当代.
Thuật ngữ chủ đề Trung Quốc-Kinh tế-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc
Từ khóa tự do 经济
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do 中国.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do 当代.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao
Môn học CHI5205
Môn học Đất nước học Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000008884
000 00000cam a2200000 a 4500
0018727
00220
0049266
005202109231439
008040818s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561908717
035##|a1083171563
039|a20210923143953|btult|c20210923112838|dtult|y20040818000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.186|bSUY
1000 |a苏, 育 平.
24510|a当代中国经济 /|c苏育平.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000
300|a206 页. ;|c27 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-经贸类(三年级).
65000|a教程.
65000|a中国.
65000|a当代.
65017|aTrung Quốc|xKinh tế|2TVĐHHN.
651|aTrung Quốc
653|a经济
6530 |aKinh tế
6530 |a教程.
6530 |a中国.
6530 |aGiáo trình
6530 |a当代.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao
692|aCHI5205
692|aĐất nước học Trung Quốc
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000008884
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008884 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.186 SUY Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào