|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8727 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9266 |
---|
005 | 202109231439 |
---|
008 | 040818s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908717 |
---|
035 | ##|a1083171563 |
---|
039 | |a20210923143953|btult|c20210923112838|dtult|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.186|bSUY |
---|
100 | 0 |a苏, 育 平. |
---|
245 | 10|a当代中国经济 /|c苏育平. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a206 页. ;|c27 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-经贸类(三年级). |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a中国. |
---|
650 | 00|a当代. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |a经济 |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |a中国. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a当代. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aCHI5205 |
---|
692 | |aĐất nước học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000008884 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008884
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.186 SUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào