|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8734 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9276 |
---|
008 | 040818s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560010571 |
---|
035 | |a1456419011 |
---|
039 | |a20241130163331|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bTUL |
---|
090 | |a495.1|bTUL |
---|
100 | 0 |a许, 嘉 璐. |
---|
245 | 10|a中国语言学现状与展望 /|c许嘉璐等主编. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b外语教学与研究出版社,|c1996. |
---|
300 | |a463 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a中国语言学. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a语言学. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中国语言学. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a语言学. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
700 | 0 |a王福祥 ,刘润清. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000106801 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000009322 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106801
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.1 TUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào