• Sách
  • 495.1 TUL
    中国语言学现状与展望 /

DDC 495.1
Tác giả CN 许, 嘉 璐.
Nhan đề 中国语言学现状与展望 / 许嘉璐等主编.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 外语教学与研究出版社, 1996.
Mô tả vật lý 463 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中国语言学.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 语言学.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中国语言学.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 语言学.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Tác giả(bs) CN 王福祥 ,刘润清.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000106801
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000009322
000 00000cam a2200000 a 4500
0018734
0021
0049276
008040818s1996 ch| chi
0091 0
020|a7560010571
035|a1456419011
039|a20241130163331|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1|bTUL
090|a495.1|bTUL
1000 |a许, 嘉 璐.
24510|a中国语言学现状与展望 /|c许嘉璐等主编.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b外语教学与研究出版社,|c1996.
300|a463 页. ;|c20 cm.
65000|a中国语言学.
65000|a中文.
65000|a语言学.
65017|aNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中国语言学.
6530 |a中文.
6530 |a语言学.
6530 |aNgôn ngữ học.
7000 |a王福祥 ,刘润清.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000106801
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000009322
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000106801 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1 TUL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào