• Sách
  • 495.18 TRH
    语用频率效应研究 /

DDC 495.18
Tác giả CN 邹, 韶 华 著.
Nhan đề 语用频率效应研究 / 邹韶华著.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2001.
Mô tả vật lý 298 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语用学.
Thuật ngữ chủ đề 研究.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề Sách nghiên cứu-Ngữ dụng học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 语用学.
Từ khóa tự do 研究.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Sách nghiên cứu.
Từ khóa tự do Ngữ dụng học.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008994
000 00000cam a2200000 a 4500
0018735
0021
0049277
008040818s2001 ch| chi
0091 0
020|a7100033551
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
035|a1456406938
039|a20241128183800|bidtocn|c20241128183534|didtocn|y20040818000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.18|bTRH
090|a495.18|bTRH
1000 |a邹, 韶 华 著.
24510|a语用频率效应研究 /|c邹韶华著.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2001.
300|a298 页. ;|c21 cm.
65000|a语用学.
65000|a研究.
65000|a中文.
65017|aSách nghiên cứu|xNgữ dụng học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a语用学.
6530 |a研究.
6530 |a中文.
6530 |aSách nghiên cứu.
6530 |aNgữ dụng học.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008994
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào