|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9282 |
---|
008 | 040818s2000 vn| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đồng. |
---|
035 | |a1456415423 |
---|
035 | ##|a1083190177 |
---|
039 | |a20241203152554|bidtocn|c20040818000000|danhpt|y20040818000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAL |
---|
090 | |a843|bBAL |
---|
100 | 1 |aBalzac. |
---|
245 | 10|aTấn trò đời .|nTập8 /|cBalzac; Lê Hồng Sâm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000. |
---|
300 | |a440 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Sâm|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000015018 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000015000 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015018
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 BAL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000015000
|
K. Việt Nam học
|
843 BAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào