• Sách
  • 495.15 HIN
    汉语语法三百问 /

DDC 495.15
Tác giả CN 邢, 福 义.
Nhan đề 汉语语法三百问 / 邢福义著.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2003.
Mô tả vật lý 264 页. : 图 ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语法.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 中文.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008949-50
000 00000cam a2200000 a 4500
0018743
0021
0049285
008040818s2003 ch| chi
0091 0
020|a7100033101
039|a20040818000000|banhpt|y20040818000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bHIN
090|a495.15|bHIN
1000 |a邢, 福 义.
24510|a汉语语法三百问 /|c邢福义著.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2003.
300|a264 页. :|b图 ;|c21 cm.
65000|a语法.
65000|a中文.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |a语法.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a中文.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008949-50
890|a2|b26|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào