|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9289 |
---|
005 | 202201241544 |
---|
008 | 040819s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100017475 |
---|
035 | ##|a1083198296 |
---|
039 | |a20220124154344|bmaipt|c20191024152803|dmaipt|y20040819000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bGUO |
---|
100 | 0 |a郭 良 夫 |
---|
245 | 10|a应用汉语词典 :|b商务印书馆辞书研究中心编 /|c郭良夫. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2000. |
---|
300 | |a1708 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a应用 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ ứng dụng|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng |
---|
653 | 0 |a应用 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006766-7 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006766
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 GUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006767
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 GUO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào