|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 894 |
---|
005 | 202401250912 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414751 |
---|
035 | ##|a1083171564 |
---|
039 | |a20241201152806|bidtocn|c20240125091236|dmaipt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aNgữ âm tiếng Việt /|cĐoàn Thiện Thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Đại học Quốc gia ,|c1999 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ âm|xÂm vị|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000006564, 000012788 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115374 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038130 |
---|
890 | |a3|b205|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006564
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 ĐOT
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:23-12-2024
|
|
2
|
000012788
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 DOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115374
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.92215 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|