• Sách
  • 495.1864 CHO
    报刊语言教程 =Classical Chinese Textbook.

DDC 495.1864
Tác giả CN 白, 崇 乾.
Nhan đề 报刊语言教程 =Classical Chinese Textbook. 下册 / 白崇乾, 朱建中[Chongqian Bai, Jianzhong Zhu]
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999.
Mô tả vật lý 203 页. ; 27 cm.
Tùng thư 对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级).
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 报刊.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Hán ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Hán ngữ.
Từ khóa tự do 报刊.
Từ khóa tự do Đọc báo.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN 刘, 谦 功.
Tác giả(bs) CN 失, 建 中.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007695
000 00000cam a2200000 a 4500
0018754
0021
0049296
005202005070856
008040819s1999 ch| chi
0091 0
020|a7561906811
035##|a1083191973
039|a20200507085649|banhpt|c20200506102529|danhpt|y20040819000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1864|bCHO
1000 |a白, 崇 乾.
24510|a报刊语言教程 =Classical Chinese Textbook. |n下册 / |c白崇乾, 朱建中[Chongqian Bai, Jianzhong Zhu]
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999.
300|a203 页. ;|c27 cm.
490|a对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级).
65000|a汉语.
65000|a报刊.
65000|a教程.
65017|aGiáo trình|xHán ngữ|2TVĐHHN.
6530 |a汉语.
6530 |aHán ngữ.
6530 |a报刊.
6530 |aĐọc báo.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
7000 |a刘, 谦 功.
7000 |a失, 建 中.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007695
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007695 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 CHO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào