|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 895 |
---|
008 | 031218s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415741 |
---|
039 | |a20241202155120|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bHOP |
---|
090 | |a495.9225|bHOP |
---|
100 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt :|bcâu /|cHoàng Trọng Phiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học và Trung học Chuyên nghiệp ,|c1980. |
---|
300 | |a364tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào