|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9302 |
---|
005 | 202201100915 |
---|
008 | 040819s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907966 |
---|
035 | |a1456416460 |
---|
035 | ##|a1083198718 |
---|
039 | |a20241129094709|bidtocn|c20220110091526|dmaipt|y20040819000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈田顺 |
---|
245 | 10|aHSK 中国汉语水平考试模拟试题集(初,中等)/|c陈田顺,应俊玲 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2000 |
---|
300 | |a263 页. ;|c26.cm. |
---|
650 | 00|a汉语水平 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|2TVĐHHN.|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语水平 |
---|
653 | 0 |aHSK 考试 |
---|
700 | 0 |a应俊玲. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007770-1 |
---|
890 | |a2|b121|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007770
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007771
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.180076 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào