|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8762 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9304 |
---|
005 | 202202090937 |
---|
008 | 040819s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100009243 |
---|
035 | ##|a1083187259 |
---|
039 | |a20220209093752|bmaipt|c20191024153336|dmaipt|y20040819000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bWAN |
---|
100 | 0 |a王魁景 |
---|
245 | 10|a现代汉语缩略语词典 /|c王魁景. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1996 |
---|
300 | |a259 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a现代汉语 |
---|
650 | 00|a缩略词 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a现代汉语. |
---|
653 | 0 |a缩略词. |
---|
653 | 0 |a词典. |
---|
653 | 0 |aGiản lược |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006748-9 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006748
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006749
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 WAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào