|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9306 |
---|
008 | 040820s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910134 |
---|
035 | |a1456415424 |
---|
035 | ##|a1083174054 |
---|
039 | |a20241202134630|bidtocn|c20040820000000|danhpt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bQUG |
---|
090 | |a495.1824|bQUG |
---|
245 | 00|a高等学校外国留学生汉语言教学大纲 :|b附件二 /|c国家对外汉语教学领导小组办公室. |
---|
260 | |a北京语言文化大学出版社. |
---|
300 | |a223 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a汉语教学. |
---|
650 | 00|a教学提纲. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Trung Quốc|xĐề cương|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语教学. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aĐề cương bài giảng. |
---|
653 | 0 |a教学提纲. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007947 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007947
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 QUG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào