DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 赵, 菁. |
Nhan đề
| 汉语听说教程 . 上册 / 赵菁,孙欣欣,梁彦敏. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000. |
Mô tả vật lý
| 179 页. : 图 ; 26 cm + 4 cassetteses. |
Tùng thư
| 对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级). |
Thuật ngữ chủ đề
| 教程. |
Thuật ngữ chủ đề
| 听说. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 教程. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| 听说. |
Tác giả(bs) CN
| 孙, 欣 欣. |
Tác giả(bs) CN
| 梁彦敏 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000034654, 000139343 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000006813-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9311 |
---|
008 | 040820s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908482 |
---|
035 | ##|a1083174614 |
---|
039 | |a20040820000000|banhpt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRT |
---|
090 | |a495.1824|bTRT |
---|
100 | 0 |a赵, 菁. |
---|
245 | 10|a汉语听说教程 .|n上册 /|c赵菁,孙欣欣,梁彦敏. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000. |
---|
300 | |a179 页. :|b图 ;|c26 cm +|e4 cassetteses. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言技能类(二年级). |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 00|a听说. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |a听说. |
---|
700 | 0 |a孙, 欣 欣. |
---|
700 | 0 |a梁彦敏 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034654, 000139343 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000006813-4 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034654
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRT
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000139343
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRT
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào