- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.78 TRB
Nhan đề: Giáo trình tiếng Nga qua báo chí =
DDC
| 491.78 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nga qua báo chí = Русский язык в газетах / Trần Quang Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học ngoại ngữ Hà Nội,1999. |
Mô tả vật lý
| 175tr.;25cm. |
Tóm tắt
| Gồm 24 bài viết đề cập đến các chủ đề thường thấy trên các báo như chính trị, quan hệ ngoại giao, phát triển kinh tế, tài chính, tiền tệ, văn hóa, xã hội, thời tiết, thiên tai, thể thao, quân sự,... Đưa ra xấp xỉ 1000 đơn vị từ vựng thường gặp trên các mặt báo Nga giúp người học tiện theo dõi và quản lý lượng từ vựng sau mỗi bài học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngôn ngữ báo chí-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ báo chí. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000111547, 000111549 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000018751 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 896 |
---|
005 | 202102041124 |
---|
008 | 100126s1999 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380096 |
---|
039 | |a20241129172039|bidtocn|c20210204112500|dtult|y20100126000000|zmaipt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bTRB |
---|
090 | |a491.78|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nga qua báo chí =|bРусский язык в газетах /|cTrần Quang Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a175tr.;|c25cm. |
---|
520 | |aGồm 24 bài viết đề cập đến các chủ đề thường thấy trên các báo như chính trị, quan hệ ngoại giao, phát triển kinh tế, tài chính, tiền tệ, văn hóa, xã hội, thời tiết, thiên tai, thể thao, quân sự,... Đưa ra xấp xỉ 1000 đơn vị từ vựng thường gặp trên các mặt báo Nga giúp người học tiện theo dõi và quản lý lượng từ vựng sau mỗi bài học. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgôn ngữ báo chí|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000111547, 000111549 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000018751 |
---|
890 | |a3|c1|b4|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111549
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.78 TRB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000111547
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.78 TRB
|
Sách
|
11
|
|
|
|
3
|
000018751
|
NCKH_Nội sinh
|
491.78 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|