|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9320 |
---|
008 | 090319s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8991083633 |
---|
039 | |a20090319000000|banhpt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a355.033519|bKIY |
---|
090 | |a355.033519|bKIY |
---|
100 | 0 |a김완규. |
---|
245 | 10|a韓半島의 戰爭과 平和 :|b韓國自由守護戰爭 五○年史 = R.O.K. freedom protection war half century /|c김완규 지음 . |
---|
250 | |a증보판. |
---|
260 | |a서울 :|b삼우사,|c2004. |
---|
300 | |axvi, 386p. :|b삽도 ;|c22 cm. |
---|
650 | |a1950-1953. |
---|
650 | 00|aKorean War |
---|
650 | 07|aKhoa học quân sự|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học quân sự. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Wang Yu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038743 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038743
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
355.033519 KIY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào