|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 878 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 897 |
---|
008 | 100126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416052 |
---|
039 | |a20241202171715|bidtocn|c20100126000000|dngant|y20100126000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bVUD |
---|
090 | |a448.02|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề lý thuyết và thực hành dịch:|bĐề tài cấp Bộ/|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a115tr.;|c30cm. |
---|
500 | |aĐề tài NCKH cấp Bộ |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xThực hành dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063260 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000018395 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018395
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
448.02 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000063260
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.02 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|