• Sách
  • 951.95 KOR
    The Korea directory 2002.

LCC DS901
DDC 951.95
Nhan đề The Korea directory 2002.
Thông tin xuất bản Seoul, Korea : Korea Directory, 2002.
Mô tả vật lý v. ; 21 cm.
Phụ chú Description based on: 1981.
Phụ chú Latest edition consulted: 2002.
Thuật ngữ chủ đề Danh mục-Doanh nghiệp-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Korea (South)-Directories.
Tên vùng địa lý Korea (South)-Seoul-Directories.
Từ khóa tự do Danh mục
Từ khóa tự do Danh mục doanh nghiệp
Từ khóa tự do Hàn Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000018336
000 00000cam a2200000 a 4500
0018782
0021
0049327
005202110110917
008050307s2002 ko| eng
0091 0
010|a 68057222
035|a1456364234
035##|a1083199862
039|a20241125195121|bidtocn|c20211011091720|danhpt|y20050307000000|zsvtt
040|aDLC|cMnMULS|dCtY|dOCoLC|dMH|dDLC|dNST|dOCoLC|dNST|dMCM|dNST|dOrPS|dInU
0410 |aeng
042|alc
043|aa-ko---
044|ako
05000|aDS901|b.K68
08204|a951.95|219|bKOR
090|a951.95|bKOR
24514|aThe Korea directory 2002.
260|aSeoul, Korea :|bKorea Directory,|c2002.
300|av. ;|c21 cm.
310|aAnnual
3621 |aBegan in 1968.
500|aDescription based on: 1981.
500|aLatest edition consulted: 2002.
65017|aDanh mục|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN.
651|aKorea (South)|vDirectories.
651|aKorea (South)|zSeoul|vDirectories.
6530 |aDanh mục
6530 |aDanh mục doanh nghiệp
6530 |aHàn Quốc
78000|tForeign community directory|w(OCoLC)48378674
850|aAAP|aAU|aCSf|aCaOLU|aCoU|aDLC|aGASU|aMCM|aMH-BA|aMH-HY|aMnU|aMoU|aNN|aNNC|aNcRS|aNjR|aOrU|aViU
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018336
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018336 TK_Tiếng Anh-AN 951.95 KOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào