• Sách
  • 895.76 PAJ
    열하일기. 하, /

DDC 895.76
Tác giả CN 박지원.
Nhan đề 열하일기. 하, / 박지원 씀 ; 리상호 옮김.
Thông tin xuất bản 파주 : 보리, 2005.
Mô tả vật lý 3책 649 p. ; 22 cm.
Phụ chú 권말에 원문 수록.
Thuật ngữ chủ đề 문학.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do 문학.
Từ khóa tự do 문학.
Từ khóa tự do Thư 문학.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Park, Ji.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000039828
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000039805, 000039829
000 00000cam a2200000 a 4500
0018792
0021
0049337
008090319s2005 ko| kor
0091 0
020|a89-8428-187-5
020|a8984281883
020|a89-8428-189-1
035##|a1083196872
039|a20090319000000|banhpt|y20090319000000|zlainb
0410 |akor
044|ako
08204|a895.76|bPAJ
090|a895.76|bPAJ
1000 |a박지원.
24510|a열하일기. 하, /|c박지원 씀 ; 리상호 옮김.
260|a파주 :|b보리,|c2005.
300|a3책 649 p. ;|c22 cm.
500|a권말에 원문 수록.
65000|a문학.
65007|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN.
651|aHàn Quốc.
6530 |a문학.
6530 |a문학.
6530 |aThư 문학.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
7000 |aPark, Ji.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039828
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000039805, 000039829
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039828 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.76 PAJ Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào