• Sách
  • 895.784 BIH
    바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반 :.

DDC 895.784
Tác giả CN 한비야.
Nhan đề 바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반 :. vol 2 / : 중남아메리카|알래스카. / 한비야.
Thông tin xuất bản 파주 : 푸른숲, 2007.
Mô tả vật lý 책2, 366tr. ; 23 cm.
Tùng thư 바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4
Thuật ngữ chủ đề 수필.
Thuật ngữ chủ đề 여행.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 수필.
Từ khóa tự do 여행.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Biya, Han.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000047116, 000047149
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000039237
000 00000cam a2200000 a 4500
0018798
0021
0049343
008090324s2007 ko| kor
0091 0
035##|a1083174455
039|a20090324000000|banhpt|y20090324000000|zlainb
0410 |akor
044|ako
08204|a895.784|bBIH
090|a895.784|bBIH
1000 |a한비야.
24510|a바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반 :. |nvol 2 / : |b중남아메리카|알래스카. / |c한비야.
260|a파주 :|b푸른숲,|c2007.
300|a책2, 366tr. ; 23 cm.
490|a바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4
65000|a수필.
65000|a여행.
65007|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN.
6530 |a수필.
6530 |a여행.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
6530 |aHàn Quốc.
7000 |aBiya, Han.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047116, 000047149
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000039237
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000047149 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 BIH Sách 2
2 000047116 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 BIH Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào