DDC
| 495.92281 |
Tác giả CN
| Đái, Xuân Ninh. |
Nhan đề
| Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978. |
Mô tả vật lý
| 333 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ ngữ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Khôi sưu tầm. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012673 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000037985 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 899 |
---|
005 | 201902150826 |
---|
008 | 031218s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418697 |
---|
035 | ##|a6892537 |
---|
039 | |a20241201180354|bidtocn|c20190215082634|dhuett|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92281|bDAN |
---|
090 | |a495.92281|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐái, Xuân Ninh. |
---|
245 | 10|aHoạt động của từ tiếng Việt /|cĐái Xuân Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1978. |
---|
300 | |a333 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012673 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037985 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012673
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92281 DAN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào