|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8803 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9348 |
---|
008 | 090324s2001 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8972755087 |
---|
035 | |a1456415544 |
---|
035 | ##|a1083172728 |
---|
039 | |a20241202140630|bidtocn|c20090324000000|danhpt|y20090324000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.73|bYUJ |
---|
090 | |a895.73|bYUJ |
---|
100 | 0 |a유홍종. |
---|
245 | 10|a천국의 하루 :|b유홍종 소설 /|c유홍종 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b현대문학북스,|c2001. |
---|
300 | |a288 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|a한국소설. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |a한국소설. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aYu, Hong Jong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039848 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039848
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.73 YUJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào