|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9351 |
---|
008 | 090325s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408003 |
---|
039 | |a20241201145034|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.12|bJOJ |
---|
090 | |a394.12|bJOJ |
---|
100 | 0 |a조후종. |
---|
245 | 10|a세시풍속과 우리 음식 /|c조후종 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한림출판사,|c2002. |
---|
300 | |a189p. :삽도;|c24 cm. |
---|
500 | |a참고문헌 :p.185-189. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
700 | 0 |aJo, Hu Jong |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039212 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039212
|
K. NN Hàn Quốc
|
394.12 JOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào