|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 900 |
---|
008 | 031218s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388150 |
---|
039 | |a20241130172101|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.7803|bVAC |
---|
090 | |a891.7803|bVAC |
---|
100 | 0 |aVac-xbéc, Ac-ca-đi. |
---|
245 | 10|aSuy nghĩ về những câu Mác trả lời con gái /|cAc-ca-đi Vác-xbéc ; Đặng Ngọc Long dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1974. |
---|
300 | |a173 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Ngọc Long|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào