• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 959.7
    Nhan đề: 베트남 리포트 = Vietnam report /

DDC 959.7
Tác giả CN 김선한 지음.
Nhan đề 베트남 리포트 = Vietnam report / 김선한 지음.
Thông tin xuất bản 서울 :김&정, 2007.
Mô tả vật lý 280 p. :삽화, 초상 ;23 cm.
Phụ chú 9788991874763
Thuật ngữ chủ đề 듀이십진분류법.
Thuật ngữ chủ đề Phân loại thập phân-Dewey-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 듀이십진분류법.
Từ khóa tự do 한국십진분류법.
Từ khóa tự do Dewey.
Từ khóa tự do Phân loại thập phân.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039231
000 00000cam a2200000 a 4500
0018818
0021
0049363
008090325s2007 ko| eng
0091 0
035|a1456366601
039|a20241208220535|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zmaipt
0410|aeng|akor
044|ako
08204|a959.7
090|a959.7
1000 |a김선한 지음.
24510|a베트남 리포트 = Vietnam report /|c김선한 지음.
260|a서울 :|b김&정,|c 2007.
300|a280 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm.
500|a9788991874763
65000|a듀이십진분류법.
65017|aPhân loại thập phân|xDewey|2TVĐHHN.
6530 |a듀이십진분류법.
6530 |a한국십진분류법.
6530 |aDewey.
6530 |aPhân loại thập phân.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039231
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000039231 K. NN Hàn Quốc 959.7 Sách 1