|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9363 |
---|
008 | 090325s2007 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366601 |
---|
039 | |a20241208220535|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a959.7 |
---|
090 | |a959.7 |
---|
100 | 0 |a김선한 지음. |
---|
245 | 10|a베트남 리포트 = Vietnam report /|c김선한 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b김&정,|c 2007. |
---|
300 | |a280 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a9788991874763 |
---|
650 | 00|a듀이십진분류법. |
---|
650 | 17|aPhân loại thập phân|xDewey|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a듀이십진분류법. |
---|
653 | 0 |a한국십진분류법. |
---|
653 | 0 |aDewey. |
---|
653 | 0 |aPhân loại thập phân. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039231 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039231
|
K. NN Hàn Quốc
|
959.7
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào