|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 901 |
---|
008 | 031218s1980 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403385 |
---|
035 | ##|a1083198312 |
---|
039 | |a20241129153417|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a922.47|bPRI |
---|
090 | |a922.47|bPRI |
---|
100 | 1 |aPri - Lê - Gia - Ê-Va, Ma - ri - a. |
---|
245 | 10|aCuộc đời của Lênin /|cMaria Pri - Lê - Gia - Ê-Va ; Trần Khuyến người dịch. |
---|
260 | |aLiên Xô :|bNxb. Kim Đồng,|c1980. |
---|
300 | |a304 tr. ;|c24cm. |
---|
600 | |aLê Nin. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xNhà văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | 0 |aTrần, Khuyến|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013374 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
922.47 PRI
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào