|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9366 |
---|
008 | 090325s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8974560674 |
---|
035 | |a1456411532 |
---|
035 | ##|a1083173216 |
---|
039 | |a20241202133443|bidtocn|c20090325000000|danhpt|y20090325000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bGIH |
---|
090 | |a895.734|bGIH |
---|
100 | 0 |a김정현. |
---|
245 | 10|a아버지 : 김정현 장편소설 /|c김정현 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b문이당,|c1996. |
---|
300 | |a302 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|a소설, 장편소설, 아버지 |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |a소설, 장편소설, 아버지 |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aGim, Jeong Hyeon. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039881 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039881
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.734 GIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|