DDC
| 891.71 |
Tác giả CN
| Puskin, Alexandr. |
Nhan đề
| Alexandr Puskin tuyển tập tác phẩm :. 5 tập , / Thơ, trường ca / : Alexandr Puskin. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoc,1999. |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Trường ca. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9380 |
---|
008 | 040814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400378 |
---|
039 | |a20241130092123|bidtocn|c20040814000000|danhpt|y20040814000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bPUS |
---|
090 | |a891.71|bPUS |
---|
100 | 1 |aPuskin, Alexandr. |
---|
245 | 10|aAlexandr Puskin tuyển tập tác phẩm :. |pThơ, trường ca / : |b5 tập , / |cAlexandr Puskin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoc,|c1999. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrường ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào