|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9382 |
---|
008 | 040814s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286134 |
---|
035 | ##|a1083199586 |
---|
039 | |a20241129170121|bidtocn|c20040814000000|danhpt|y20040814000000|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bROB |
---|
090 | |a813|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Harold. |
---|
245 | 10|aNgười lữ hành kỳ dị :. |nTập 2 / : |btiểu thuyết . / |cHarold Robbins ; Mạnh Hà, Thanh Sơn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a631 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Mỹ. |
---|
650 | 07|aVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aThanh Sơn|edịch. |
---|
700 | 0 |aMạnh Hà|e dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào