DDC
| 621.03 |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechical dictionary : khoảng 80.000 thuật ngữ / Mai Anh, Trương Cam Bảo, Lê Mạnh Chiến...biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Khoa học và Kỹ thuật, 1991 |
Mô tả vật lý
| 1026 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Cam Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Mai Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037877 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 903 |
---|
005 | 202103291011 |
---|
008 | 080516s1991 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417675 |
---|
035 | ##|a1083173751 |
---|
039 | |a20241129091655|bidtocn|c20210329101140|danhpt|y20080516000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.03|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechical dictionary :|bkhoảng 80.000 thuật ngữ /|cMai Anh, Trương Cam Bảo, Lê Mạnh Chiến...biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và Kỹ thuật,|c1991 |
---|
300 | |a1026 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aTrương, Cam Bảo |
---|
700 | 0|aMai Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037877 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037877
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào