|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8846 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9394 |
---|
005 | 202012021117 |
---|
008 | 040815s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417427 |
---|
035 | ##|a49208935 |
---|
039 | |a20241201144000|bidtocn|c20201202111701|dtult|y20040815000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aDụng học Việt ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xSử dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDụng học Việt ngữ |
---|
692 | |a61VIP2VIP |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(3): 000012926, 000014618, 000091922 |
---|
890 | |a3|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012926
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000014618
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000091922
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.9228 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào