Tác giả CN
| Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nhan đề
| Tạp chí khoa học = Journal of science / Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2003- |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ; 26 cm |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(53): 000066800, 000066810, 000066814, 000074520-1, 000074969, 000077378, 000077510, 000085211, 000085214, 000090138-41, 000099330, 000099360-77, 000099379-97, TAP03 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8847 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 9396 |
---|
008 | 040815s2003 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386579 |
---|
039 | |a20241129162828|bidtocn|c20040815000000|dadmin|y20040815000000|zadmin |
---|
100 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
245 | 00|aTạp chí khoa học =|bJournal of science /|cĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội,|c2003- |
---|
300 | |a84 tr. ;|c26 cm |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(53): 000066800, 000066810, 000066814, 000074520-1, 000074969, 000077378, 000077510, 000085211, 000085214, 000090138-41, 000099330, 000099360-77, 000099379-97, TAP03 |
---|
890 | |a53|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066800
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
1
|
|
|
2
|
000066810
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
3
|
000066814
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
4
|
000074520
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
5
|
000074521
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
5
|
|
|
6
|
000074969
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
7
|
000077378
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000077510
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
8
|
|
|
9
|
000085211
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000085214
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|