• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.13 LIX
    Nhan đề: 汉语常用词用法词典 /

DDC 495.13
Tác giả CN 李 晓 琪
Nhan đề 汉语常用词用法词典 / 李晓琪,刘德联,杨德峰.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 :北京大学出版社,1997.
Mô tả vật lý 1057 页. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 常用词.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 常用词
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 刘, 德 联
Tác giả(bs) CN 杨德峰
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006754-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0018849
0021
0049403
005202201201507
008040816s1997 ch| chi
0091 0
020|a7301030916
035|a1456412409
035##|a1083195893
039|a20241129133917|bidtocn|c20220120150701|dmaipt|y20040816000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bLIX
1000 |a李 晓 琪
24510|a汉语常用词用法词典 /|c李晓琪,刘德联,杨德峰.
250|a第一版
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1997.
300|a1057 页. ;|c21 cm.
65000|a常用词.
65000|a中文.
65000|a词典
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a常用词
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |aTừ điển
7000 |a刘, 德 联
7000 |a杨德峰
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006754-5
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006754 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006755 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 2