• Sách
  • 495.1824 PHM
    汉语中级听力教程 =.

DDC 495.1824
Tác giả CN 潘, 兆 明.
Nhan đề 汉语中级听力教程 =. 下册 / : Chinese intermediate listening course /对外汉语教学系列 . / 潘兆明主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社.
Mô tả vật lý 206 页; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 初级听力教程.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Sơ cấp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 初级听力教程.
Từ khóa tự do Sơ cấp.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000006739
000 00000cam a2200000 a 4500
0018853
0021
0049407
008040816s ch| chi
0091 0
020|a7301021283
039|a20040816000000|banhpt|y20040816000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bPHM
090|a495.1824|bPHM
1000 |a潘, 兆 明.
24510|a汉语中级听力教程 =. |n下册 / : |bChinese intermediate listening course /对外汉语教学系列 . / |c 潘兆明主编.
260|a北京 :|b北京大学出版社.
300|a206 页;|c20 cm.
65000|a汉语.
65000|a教程.
65000|a初级听力教程.
65017|aGiáo trình|xSơ cấp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a初级听力教程.
6530 |aSơ cấp.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000006739
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào