|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9409 |
---|
005 | 202201201504 |
---|
008 | 040816s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801263464 |
---|
035 | |a1456400268 |
---|
035 | ##|a1083173907 |
---|
039 | |a20241202171319|bidtocn|c20220120150426|dmaipt|y20040816000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLUS |
---|
100 | 0 |a吕叔湘 |
---|
245 | 10|a现代汉语规范字典 /|c吕叔湘, 李行健 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文,|c1998. |
---|
300 | |a779 页. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|a现代汉语 |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán hiện đại |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000009301-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009301
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 LUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000009302
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 LUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào