• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.13 LUS
    Nhan đề: 现代汉语规范字典 /

DDC 495.13
Tác giả CN 吕叔湘
Nhan đề 现代汉语规范字典 / 吕叔湘, 李行健
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 :语文,1998.
Mô tả vật lý 779 页. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 现代汉语
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Tiếng Hán hiện đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Hán hiện đại
Từ khóa tự do 现代汉语
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000009301-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018855
0021
0049409
005202201201504
008040816s1998 ch| chi
0091 0
020|a7801263464
035|a1456400268
035##|a1083173907
039|a20241202171319|bidtocn|c20220120150426|dmaipt|y20040816000000|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bLUS
1000 |a吕叔湘
24510|a现代汉语规范字典 /|c吕叔湘, 李行健
250|a第一版.
260|a北京 :|b语文,|c1998.
300|a779 页. ;|c19 cm.
65000|a现代汉语
65000|a词典
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTiếng Hán hiện đại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Hán hiện đại
6530 |a现代汉语
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000009301-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000009301 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LUS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000009302 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LUS Sách 2