|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 886 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 905 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398415 |
---|
035 | ##|a1083198941 |
---|
039 | |a20241129140218|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.95922|bONN |
---|
090 | |a398.95922|bONN |
---|
100 | 0 |aÔn Như. |
---|
245 | 10|aTục ngữ phong dao.|nTập 1 /|cÔn Như, Nguyễn Văn Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a412tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn hoá truyền thống Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ngọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013730 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013730
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.95922 ONN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào