DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 复 征 农 |
Nhan đề
| 辞海. 下册 / 复征农 |
Lần xuất bản
| 1999年版普及本. |
Thông tin xuất bản
| 上海 : 上海辞书, 1999 |
Mô tả vật lý
| 6155 页. : 有图画; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 词典 |
Thuật ngữ chủ đề
| 辞海 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Từ khóa tự do
| 词典 |
Từ khóa tự do
| 辞海 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000005383 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000005380 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9415 |
---|
005 | 202201211632 |
---|
008 | 040816s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532605744 |
---|
035 | ##|a1083175110 |
---|
039 | |a20220121163136|bmaipt|c20220121163113|dmaipt|y20040816000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bSHU |
---|
100 | 0 |a复 征 农 |
---|
245 | 10|a辞海. |n下册 /|c复征农 |
---|
250 | |a1999年版普及本. |
---|
260 | |a上海 :|b上海辞书,|c1999 |
---|
300 | |a6155 页. :|b有图画;|c27 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a辞海 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a辞海 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000005383 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000005380 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005380
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 SHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005383
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.13 SHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào