|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9417 |
---|
008 | 040816s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532605744 |
---|
035 | ##|a1083172247 |
---|
039 | |a20040816000000|banhpt|y20040816000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bHAN |
---|
090 | |a495.13|bHAN |
---|
100 | 0 |a复, 征 农. |
---|
245 | 10|a辞海 .|n上册 /|c复征农. |
---|
250 | |a1999年版普及本. |
---|
260 | |a上海 :|b上海辞书,|c1999. |
---|
300 | |a2036 页 :|b有图画;|c27 cm. |
---|
650 | 00|a词典. |
---|
650 | 00|a辞海. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a词典. |
---|
653 | 0 |a辞海. |
---|
653 | 0 |aTừ Hải. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000005381-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005381
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.13 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005382
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.13 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào