DDC 495.13
Tác giả CN 复, 征 农.
Nhan đề 辞海 . 上册 / 复征农.
Lần xuất bản 1999年版普及本.
Thông tin xuất bản 上海 : 上海辞书, 1999.
Mô tả vật lý 2036 页 : 有图画; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề 辞海.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 词典.
Từ khóa tự do 辞海.
Từ khóa tự do Từ Hải.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000005381-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018863
0021
0049417
008040816s1999 ch| chi
0091 0
020|a7532605744
035##|a1083172247
039|a20040816000000|banhpt|y20040816000000|zthuynt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bHAN
090|a495.13|bHAN
1000 |a复, 征 农.
24510|a辞海 .|n上册 /|c复征农.
250|a1999年版普及本.
260|a上海 :|b上海辞书,|c1999.
300|a2036 页 :|b有图画;|c27 cm.
65000|a词典.
65000|a辞海.
65017|aTừ điển|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a词典.
6530 |a辞海.
6530 |aTừ Hải.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000005381-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005381 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.13 HAN Sách 1
2 000005382 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.13 HAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào